Trong những chuyến du lịch nước ngoài chắc chắc không thể bỏ qua việc thăm quan và mua sắm những sản phẩm nổi tiếng. Hay đơn giản là bạn hướng dẫn một người bạn nước ngoài đi mua sắm tại Việt Nam. Vậy thì hãy tích lũy cho mình từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề mua sắm và siêu thị nhé.
Nội dungI. Từ vựng tiếng Anh về siêu thị II. 16 cụm từ vựng liên quan đến siêu thị III. Những mẫu câu giao tiếp trong siêu thị IV. Đoạn hội thoại tiếng Anh về mua thực phẩm trong siêu thị V. Từ vựng về siêu thị bằng hình ảnh |
I. Từ vựng tiếng Anh về siêu thị
Hiện nay, khi đô thị ngày càng phát triển, bạn có thể bắt gặp các trung tâm thương mại, các siêu thị (supermarket) lớn mọc lên như nấm ở khắp mọi nơi. Nhờ đó, việc mua sắm của chị em phụ nữ cũng trở nên thuận tiện, hơn nữa việc mua sắm đồ trong siêu thị cũng đảm bảo hơn mua sắm ngoài chợ. Khi bước vào siêu thị, việc đầu tiên bạn cần làm đó là tìm cho mình một chiếc giỏ đựng đồ mua hàng (shopping basket) hoặc một chiếc xe đẩy (shopping cart) tùy nhu cầu mua sắm ít hay nhiều.
Để mua các loại hàng hóa cần thiết, bạn phải đi dọc các lối đi giữa các dãy hàng (aisle) đã được phân loại các sản phẩm (product) khác nhau. Thông thường, siêu thị sẽ chia làm 2 khu là khu đồ khô (dried food) và khu đồ đông lạnh (frozen food) để khách hàng (customer) dễ dàng tìm kiếm. Ở khu đồ khô, bạn có thể thấy các sản phẩm như: bánh mì (bread), sữa bột (powdered milk), đồ đóng hộp (canned good), đồ uống (beverage), đồ gia dụng (household item), tạp phẩm (grocery), đồ ăn vặt (snack), hóa mỹ phẩm (toiletries cosmetic)…
Ở khu đồ đông lạnh, bạn có thể mua các sản phẩm như: các sản phẩm từ sữa (dairy products), thịt (meat), cá (fish), gà (chicken), hoa quả (fruit) như chuối (banana), táo (apple), nho (grape),… các đồ đông lạnh này sẽ được bảo quản trong các máy làm lạnh (freezer) để đảm bảo sự tươi ngon.
Ngoài ra bạn có thể tìm thấy các quầy bán thức ăn (deli counter) với thức ăn đã được nấu chín sẵn, nếu có nhu cầu bạn chỉ cần mua về và thưởng thức. Khi mua các loại thực phẩm như đồ nông sản, bạn sẽ phải đựng chúng vào trong những túi nilon (nylon bag) và đem tới cho nhân viên cân trên một chiếc cân đĩa (scale), họ sẽ đóng gói và ghi rõ khối lượng kèm số tiền cho bạn. Sau khi đã mua đủ những món đồ ưng ý, bạn sẽ phải đem chúng ra thanh toán tại quầy thu ngân (cashier) hay còn gọi là quầy thu tiền (checkout counter).
Tại đây, bạn sẽ phải đặt những vật dụng vừa mua được trong giỏ hàng cá nhân để đặt lên băng tải (conveyor belt), nhân viên thu ngân sẽ tính chúng bằng máy tính tiền (cash register) và trả lại cho bạn một tờ hóa đơn (receipt). Sau đó toàn bộ đồ của bạn đã được thanh toán sẽ được đựng trong những chiếc túi (bag) để bạn có thể xách chúng về.
Bảng tổng hợp 34 từ vựng về siêu thị từ bài văn trên
1. Supermarket | Siêu thị | 2. powdered milk | Sữa bột |
3. shopping basket | Chiếc giỏ đựng đồ mua hàng | 4. canned good | Đồ đóng hộp |
5. shopping cart | Chiếc xe đẩy | 6. beverage | Đồ uống |
7. product | Sản phẩm | 8. household item | Đồ gia dụng |
9. dried food | Đồ ăn khô | 10. grocery | Tạp phẩm |
11. frozen food | Thực phẩm đông lạnh | 12. snac | Đồ ăn vặt |
13. customer | Khách hàng | 14.. toiletries cosmetic | Hóa mỹ phẩm |
15. bread | Bánh mì | 16. dairy products | Các sản phẩm từ sữa |
17. meat | Thịt | 18. fruit | Trái cây |
19. fish | Cá | 20. banana | Chuối |
21. chicken | gà | 22. apple | táo |
23. grape | Nho | 24. nylon bag | Túi nilon |
25. freezer | Máy làm lạnh | 26. scale | Chiếc cân đĩa |
27. deli counter | Quầy bán thức ăn | 28. cashier | Quầy thu ngân |
29. checkout counter | Quầy thu tiền | 30. cash register | Máy tính tiền |
31. conveyor belt | Băng tải đồ | 32. receipt | Hóa đơn |
33. aisle | Dãy hàng | 34. bag | Túi |
II. 16 cụm từ vựng liên quan đến siêu thị
1. go shopping | đi mua sắm |
2. go on spending spree | mua sắm thỏa thích |
3. Hang out at the mall | dạo chơi ở khu mua sắm |
4. try on clothes | thử quần áo |
5. have in stock | còn hàng trong kho |
6. wait in the checkout queue | chờ ở hàng đợi thanh toán |
7. Load a trolley/a cart | chất đầy xe đựng hàng |
8. Push a trolley/a cart | đẩy xe đựng hàng |
9. Pay in cash | trả bằng tiền mặt |
10. Pay by credit card | trả bằng thẻ tín dụng |
11. be on special offer | được khuyến mãi đặc biệt |
12. ask for a refund | yêu cầu hoàn lại tiền |
13. exchange an item/a product | đổi sản phẩm, hàng hóa |
14. ask for receipt | yêu cầu hóa đơn |
15. get a receipt | nhận hóa đơn |
16. Buy 1 get 1 free | Mua một tặng một |
Từ vựng tiếng Anh về siêu thị là nhóm từ vựng gần gũi với cuộc sống hàng ngày của chúng ta bởi bạn sẽ phải thường xuyên sử dụng nếu sinh sống hoặc du lịch ở nước ngoài. Bên cạnh đó, việc nắm chắc các từ vựng tiếng Anh về siêu thị cũng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hoặc hỏi thăm người nước ngoài về các món hàng mà bạn cần, cùng với đó hiểu biết nhiều vốn từ về chủ đề này cũng sẽ giúp vốn từ vựng tiếng Anh của bạn thêm phong phú.
III. Những mẫu câu giao tiếp trong siêu thị
- Could you tell me where the…is?: Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không?
- I’d like…: Tôi muốn mua…
- Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
- Could I have another carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?
- What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn?
- Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa?
- How much would you like?: Anh chị cần mua bao nhiêu?
- That’s £29.5: Cái đó 25 bảng
- Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?
- Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?
- Could I try this on?: Tôi có thể thử chiếc này được không?
- Do you have this in a size 5?: Anh/chị có hàng này cỡ 5 không?
- Have you got this in a smaller size?: Anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?
- How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền?
- Where’s the fitting room?: Phòng thử đồ ở đâu?
- It’s just right/ They’re just right: Nó vừa khít
- It doesn’t fit/ They don’t fit: Chúng không vừa
- Is this the only colour you’ve got?: Đây là màu duy nhất có ở đây à?
- Do you have this item in stock?: Anh/chị còn hàng loại này không?
- Would you like your receipt in the bag?: Quý khách có muốn cho biên lai vào túi đựng không?
- Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
- Do you need any help packing?: Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
- Do you have a loyalty card?: Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
- How will you be paying today?: Bạn muốn thanh toán thế nào?
- Enter your PIN here please: Vui lòng nhấn mã PIN thẻ
- Please sign here: Vui lòng ký tại đây
- Do you have a discount card today?: Quý khách có thẻ giảm giá không?
- I will need to see some ID to sell you a lottery ticket please: Tôi cần xem chứng minh thư của bạn để quay bốc thăm trúng thưởng.
- Are you using any coupon today?: Quý khách có sử dụng phiếu mua hàng nào hôm nay không?
- Can you tell me where I can find dairy products?: Anh/chị có thể nói cho tôi biết quây sữa ở đâu không?
- Could you tell me where the meat section is?: Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?
IV. Đoạn hội thoại tiếng Anh về mua thực phẩm trong siêu thị
Để có những cuộc đàm thoại hiệu quả, chúng ta không những cần kho từ vựng tiếng Anh trong siêu thị thật chất mà còn phải luyện tập chúng mỗi ngày để quá trình ghi nhớ hiệu quả hơn. Dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh trong siêu thị:
1. Hội thoạit 1 :
A: Hello. Could you tell me where the frozen food section is?
B: Yes. You go to the back of the supermarket and then turn right. You will see the frozen food section in front of you.
A: Thank you. Will I find milk in the next section?
B: Yes.
A: Thanks
B: You’re welcome!
A: I’d like some apples.
C: How much would you like?
A: One kilogram
C: Ok. Here you go
A: Thanks
2. Hội thoại 2 :
A: Please pay me!
D: Yes. will you wait a moment, please?
A: Ok.
D: Your total comes to $16.5. Do you have a loyalty card?
A: No. I do. Your money here. Thanks, bye!
D: Goodbye!
3. Hội thoại 3 :
Customer: Hi! Where I could find some potatoes?
Staff: It’s in the vegetable store over there, sir.
Customer: Ok, many thanks
Customer: I want to buy 2 kilos of potatoes and a half kilo tomato. What kind of potatoes do you have? It’s from Dalat or China? And how much for each.
Staff: We just sell Vietnamese vegetables. Potato price is 20,000 VND per 1 kilo, and tomato is 15.000VND. If you want 2 kilos potatoes and a half kilo tomato. The total cost you 47,500 VND.
Customer: Thanks. I’ll take them, please.
Staff: Here you are, thank you.
Bằng vốn từ vựng siêu thị mà bạn có được, hãy thử tạo nên những đoạn hội thoại của riêng mình và luyện tập chúng với bạn bè xung quanh nhé.
V. Từ vựng về siêu thị bằng hình ảnh
Trên đây là chủ đề từ vựng tiếng Anh trong siêu thị mà Bizzi English tổng hợp. Chúc các bạn học tốt!